Bài 15 chủ đề: “Tôi xem hiểu nhưng nghe không hiểu” (我看得懂,但是听不懂) trong Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 [Phiên bản mới] tập trung vào việc giúp bạn làm quen với cách diễn đạt khả năng nhận thức thông qua cấu trúc “得懂” và “不懂”. Bạn sẽ học các từ vựng liên quan đến hoạt động nghe, nhìn và hiểu, đồng thời luyện tập sử dụng các động từ kèm theo kết quả để mô tả trình độ tiếp thu.
→ Tải [MP3, PDF] Giáo trình Hán ngữ 4 tại đây
→ Ôn lại Bài 14: Chân tôi bị thương do xe đạp va vào
Sau đây là phần phân tích toàn bộ nội dung bài học:
🎯 Mục tiêu bài học:
- Hiểu và sử dụng được cấu trúc động từ + 得 + kết quả để diễn tả khả năng làm việc gì đó.
- Mở rộng vốn từ vựng liên quan đến nghe, nhìn và hiểu trong giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng
Dưới đây là 40 từ vựng tiếng Trung bài 15 Giáo trình Hán ngữ mới gồm đầy đủ cách viết chữ Hán, phiên âm, từ loại và dịch nghĩa giúp bạn tự học tiếng Trung hiệu quả.
1️⃣ 演出 (yǎnchū) – (động từ, danh từ) diễn xuất, biểu diễn
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他在舞台上演出了精彩的表演。
- (Tā zài wǔtái shàng yǎnchū le jīngcǎi de biǎoyǎn.)
- Anh ấy đã biểu diễn một màn trình diễn tuyệt vời trên sân khấu.
2️⃣ 猜 (cāi) – (động từ) đoán
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 你猜我能答对这个问题吗?
- (Nǐ cāi wǒ néng dá duì zhège wèntí ma?)
- Bạn đoán xem tôi có thể trả lời đúng câu hỏi này không?
3️⃣ 演员 (yǎnyuán) – (danh từ) diễn viên
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 他是一个有名的演员。
- (Tā shì yī gè yǒumíng de yǎnyuán.)
- Anh ấy là một diễn viên nổi tiếng.
4️⃣ 武打 (wǔdǎ) – (danh từ) múa võ
Cách viết chữ Hán:
Ví dụ:
🔊 这部电影的武打场面非常精彩。
- (Zhè bù diànyǐng de wǔdǎ chǎngmiàn fēicháng jīngcǎi.)
- Cảnh múa võ trong bộ phim này rất tuyệt vời.
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dungĐừng quên truy cập Giáo trình Hán ngữ Quyển 4 để ôn tập hằng ngày nhé!
→ Xem tiếp Bài 16: Kinh kịch tôi xem hiểu nhưng không nghe nhiều
→ Xem tổng hợp Giáo trình Hán ngữ các Phiên bản